Từ "digging up" trong tiếng Anh có thể hiểu là "sự khai quật", "sự đào lên" hoặc "sự đào mả". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đào đất để tìm kiếm thứ gì đó bên dưới, hoặc trong một số trường hợp, nó có thể mang nghĩa bóng như tìm kiếm thông tin hay sự thật về một vấn đề nào đó.
Sự khai quật:
Sự đào lên:
Sự đào mả:
Dig (động từ): Đào, khơi lên. Ví dụ: "I will dig a hole for the new tree." (Tôi sẽ đào một cái hố cho cây mới.)
Dug (quá khứ của dig): Đã đào. Ví dụ: "He dug a trench last week." (Anh ấy đã đào một cái hào tuần trước.)
Digger (danh từ): Người đào. Ví dụ: "The digger worked hard to remove the dirt." (Người đào đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ đất.)
Excavating: Khai quật, thường được dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học.
Uncovering: Khám phá, phát hiện ra điều gì đó.
Dig in: Bắt đầu ăn, hoặc bắt đầu làm việc chăm chỉ.
Dig deeper: Nghiên cứu kỹ hơn, tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề.
"Digging up" là một từ có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, từ việc khai quật vật chất đến việc tìm kiếm thông tin.