Characters remaining: 500/500
Translation

digging up

Academic
Friendly

Từ "digging up" trong tiếng Anh có thể hiểu "sự khai quật", "sự đào lên" hoặc "sự đào mả". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đào đất để tìm kiếm thứ đó bên dưới, hoặc trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa bóng như tìm kiếm thông tin hay sự thật về một vấn đề nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự khai quật:

    • dụ: "The archaeologists are digging up ancient artifacts." (Các nhà khảo cổ đang khai quật các hiện vật cổ đại.)
  2. Sự đào lên:

    • dụ: "We are digging up the garden to plant new flowers." (Chúng tôi đang đào lên khu vườn để trồng hoa mới.)
  3. Sự đào mả:

    • dụ: "Digging up graves is illegal and disrespectful." (Đào mộ bất hợp pháp thiếu tôn trọng.)
Biến thể của từ:
  • Dig (động từ): Đào, khơi lên. dụ: "I will dig a hole for the new tree." (Tôi sẽ đào một cái hố cho cây mới.)

  • Dug (quá khứ của dig): Đã đào. dụ: "He dug a trench last week." (Anh ấy đã đào một cái hào tuần trước.)

  • Digger (danh từ): Người đào. dụ: "The digger worked hard to remove the dirt." (Người đào đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ đất.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Excavating: Khai quật, thường được dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học.

    • dụ: "They are excavating a site to find dinosaur bones." (Họ đang khai quật một địa điểm để tìm xương khủng long.)
  • Uncovering: Khám phá, phát hiện ra điều đó.

    • dụ: "The investigation is uncovering new evidence." (Cuộc điều tra đang phát hiện ra chứng cứ mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Digging up dirt: Cụm từ này có nghĩa tìm kiếm thông tin xấu về ai đó, thường dùng trong bối cảnh scandal hoặc vụ việc tiêu cực.
    • dụ: "The journalist is digging up dirt on the politician." (Nhà báo đang tìm kiếm thông tin xấu về chính trị gia.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Dig in: Bắt đầu ăn, hoặc bắt đầu làm việc chăm chỉ.

    • dụ: "Let's dig in before the food gets cold." (Hãy bắt đầu ăn trước khi thức ăn nguội đi.)
  • Dig deeper: Nghiên cứu kỹ hơn, tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề.

    • dụ: "You need to dig deeper to understand the root of the problem." (Bạn cần tìm hiểu sâu hơn để hiểu nguyên nhân của vấn đề.)
Tóm lại:

"Digging up" một từ nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, từ việc khai quật vật chất đến việc tìm kiếm thông tin.

Noun
  1. Sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả

Comments and discussion on the word "digging up"